--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chain armor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
illusionism
:
thuyết ảo tưởng
+
syringa
:
(thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)
+
soát xét
:
Check, control, examine
+
dư hạ
:
Leisure time, leisureNhững lúc dư hạAt one's leisure
+
fewer
:
(dạng so sánh hơn của 'few', dùng với danh từ đếm được) ít hơn